--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm dáng
+ verb
to adorn oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm dáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm dáng"
:
làm dáng
lạm dụng
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
làm dáng
:
to adorn oneself
+
cytologic specimen
:
mẫu xét nghiệm dùng cho kiểm tra và chẩn đoán tế bào
+
cost
:
giáthe cost of living giá sinh hoạtprime (first) cost giá vốn
+
guava
:
(thực vật học) cây ổi
+
kiêng khem
:
như kiêng cữ